Giữa Mâm Cơn Giỗ Tổ, Tôi Bị Mẹ Chồng T/á/t Vang Chỉ Trích Thậm Tệ, Chỉ Vì Lỡ Lời Nói “Canh Hơi Đậm”, Và Sự Thật Của Mẹ Chồng

Giữa Mâm Cơn Giỗ Tổ, Tôi Bị Mẹ Chồng T/á/t Vang Chỉ Trích Thậm Tệ, Chỉ Vì Lỡ Lời Nói “Canh Hơi Đậm”, Và Sự Thật Của Mẹ Chồng

Giữa lễ giỗ họ, giữa mùi nhang khói và hơi nóng quẩn quanh sân nhỏ, không ai ngờ cái tát của bà Nết dành cho con dâu lại thành ngòi nổ làm xới tung cả cái làng Đông vốn yên ả bao năm trời. Ngày ấy, Thục – con dâu mới về nhà chồng – chỉ buột miệng “Má ơi, hình như hôm nay canh hơi đậm tay”, tiếng nói vừa dứt thì tiếng đũa bà Nết nện chan chát vào mâm. “Cô mới vô nhà này, cũng bày đặt dạy khôn hả?”, giọng bà vang như búa bổ. Không kịp thanh minh, Thục lãnh trọn cái tát nảy lửa giữa mâm cơm đông đủ họ hàng. Cái tát đau đến sượng người, nhưng điều khiến Thục lạnh hơn cả là sự im lặng.

Chồng cô – Tú – cúi gằm, không nhìn vợ lấy một cái, ông Tòng lặng lẽ bỏ đi, mấy bà hàng xóm chỉ dám liếc rồi cúi đầu ăn tiếp. Không ai bênh vực. Không ai dám lên tiếng. Thục ngồi yên, mắt ráo hoảnh, cổ họng nghẹn ứ, câu dặn của mẹ ruột ngày trước văng vẳng bên tai: “Chỉ cần con sống tử tế, chẳng ai có thể xem thường”. Nhưng hóa ra sống tử tế thôi chưa đủ, người ta vẫn có thể coi mình như cỏ rác chỉ vì mình là “dâu mới, không máu mủ”.

Đêm đó, Thục nằm quay mặt vào vách, nước mắt thấm ướt gối, không phải vì đau mà vì tủi. Cô bỗng hiểu, trong nhà này, cái đúng – sai không nằm ở lẽ phải, mà ở giọng nói ai to, quyền ai lớn. Cô chợt nhớ tới người chú họ xa – ông Hòa – từng bị đuổi khỏi làng vì một vụ oan khuất cũ xưa mà bà Nết đóng vai trò chủ mưu. Cô nhắn tin cầu cứu, không mong gì nhiều, chỉ để thử đứng dậy bảo vệ mình. Đêm đó, trong tiếng côn trùng và xương đêm thấm lạnh, Thục nghe rõ nhịp tim mình không còn rụt rè như mọi khi.

Sáng hôm sau, cả làng nhốn nháo khi chiếc xe ô tô đen bóng đậu xịch trước cổng nhà bà Nết. Người bước xuống là ông Hòa – phó chủ tịch huyện, người từng bị chính làng này ép rời đi vì vụ chuyển nhượng đất oan. Bà Nết tái mặt, đứng không vững. Ông Hòa nhẹ nhàng: “Chào chị Nết. Có tiện vào nhà không?”. Chỉ một câu hỏi về quyền sở hữu sổ đỏ đã đủ làm không khí đặc quánh lại. Lời ông nói như lưỡi dao sắc lạnh cắt ngang mọi giả vờ bình yên bấy lâu.

Làng trên xóm dưới rộ lên, người người lấp ló ngoài ngõ. Một người thì thào: “Đó chẳng phải là người bị bà Nết vu cho chuyện gì, ép bán đất mà bỏ làng đi không ta?”. Chưa kịp hoàn hồn, bà Nết đã nhận giấy mời lên xã làm việc, cả xóm được phen nức lòng, chuyện bà tát con dâu ngày lễ giỗ cũng được quay lại tung lên nhóm kín, rồi lan khắp mạng xã hội. Đám phụ nữ ngoài chợ xì xào: “Mẹ chồng kiểu đó thì có ngày bể chuyện!”. Riêng bà Tâm, chủ tịch hội phụ nữ xã, nhìn Thục rất lâu rồi nói nhỏ: “Không ai có quyền tước đi lòng tự trọng của người khác, kể cả là mẹ chồng”.

Những ngày tiếp theo, bà Nết như con thú bị dồn vào đường cùng, hễ gặp ai cũng quát tháo, thậm chí lục lọi ví con dâu, tịch thu điện thoại, xiết luôn tiền lương. Tú thì vẫn im lặng, chỉ dám gọi điện về cho vợ nói mấy câu lạnh lẽo: “Em làm náo làng này lên à?”. Thục đáp: “Anh sợ mất mặt, còn em sợ mất chính mình”. Lời đáp ấy như nhát dao cắt đứt sợi dây ràng buộc vốn đã mục ruỗng.

Nhưng chưa dừng lại ở đó. Đơn tố cáo về hành vi chiếm đoạt đất công, vu cáo, làm giả hồ sơ từ năm xưa của bà Nết được mở lại. Ông Hòa mang ra trước hội trường xã đủ giấy tờ gốc, bản đồ đất, giấy xác nhận có công chứng về việc miếng đất ao làng đã được chuyển nhượng hợp pháp… và bất ngờ nhất, chính Thục là người thừa kế hợp pháp chứ không phải bà Nết như mọi người vẫn tưởng. Cả hội trường ồ lên. Bà Nết tái mét, ngồi lặng, chỉ còn tay run lẩy bẩy. Tiếng chủ tịch xã vang lên như phán quyết cuối cùng: “Toàn bộ hồ sơ cũ sẽ rà soát lại. Ai sai phạm, kể cả cán bộ, đều bị xử lý”.

Từ hôm đó, nhà bà Nết bị dán niêm phong một phần, cán bộ về kiểm tra từng bản giấy tờ. Những người từng là “đồng minh” cũng rút lui, không ai dám đứng về phía bà. Bà Sáo – người bạn nối khố – còn lạnh lùng: “Họ gì không quan trọng, sống sao để ai cũng quay lưng mới là chuyện đáng lo”. Ngày nọ, bà Nết ném điện thoại vỡ tan, gào lên giữa sân: “Tụi bây muốn lật đổ tao à? Tao sống hơn nửa đời người, ai dám coi thường tao chứ!”. Nhưng tiếng bà càng lớn, căn nhà càng lạnh, người càng xa, tiếng quát chỉ vọng lại vào bóng tối.

Tú rốt cuộc cũng chọn rời khỏi nhà, để mặc mẹ già đơn độc, không ai níu giữ. Còn ông Tòng, sau bao năm nhẫn nhịn, lần đầu tiên lên tiếng trong bữa cơm chiều: “Tôi làm chủ cái nhà này mà cái nhà này không phải cái nhà tù. Từ nay Thục nấu bếp”. Bà Nết ném bát cơm, bỏ đi trong câm lặng, quyền lực ngày xưa nay chỉ còn là cái bóng. Cái kết ê chề bắt đầu từ đây.

Những ngày sau, liên tục giấy mời, quyết định đình chỉ chức vụ, lệnh điều tra hành vi chiếm đoạt tài sản công dân, cáo buộc bạo hành gia đình, ép con dâu rút tiền lương, làm giả hồ sơ… đổ dồn về nhà bà Nết. Căn nhà từng đông vui, giờ chỉ còn lại bóng bà già còng lưng lặng lẽ ngồi bên bệ cửa, cầm mảnh giấy vàng úa nộp tiền sổ đỏ năm nào mà nước mắt rơi không thành tiếng.

Ngày phiên họp xét xử, bà Nết được đưa lên trước toàn thể thôn xóm, biên bản dày cộp được đọc rõ từng hành vi sai phạm, từng trang giấy là từng nhát kéo cắt đứt dây danh dự bà tự siết lấy chính mình. Thục được bầu làm tổ trưởng hội phụ nữ mới, số phiếu gần như tuyệt đối. Cô lên bục phát biểu: “Tôi không trả thù ai, chỉ mong được sống tử tế giữa làng này. Danh dự ai cũng cần giữ, không chỉ vì mình mà vì cả con cháu”.

Khi ra về, bà Nết đứng dưới gốc trứng cá còng lưng hơn trước, tóc xõa ngang vai. Gặp Thục, bà chỉ khẽ gọi “Thục à”. Không còn tiếng con, cũng không có chữ má. Thục đi qua, không ngoái lại, lòng không còn giận, chỉ nhẹ nhõm như chiếc lá rụng đúng mùa. Không phải vì cô độc mà bởi những danh xưng như “má – con” nếu không được gìn giữ bằng tình người, nhân cách, thì cũng sẽ tan biến như sương sớm cuối ngày.

Sau buổi đó, căn nhà bà Nết bị niêm phong gần hết, tài sản kê biên. Dân làng không ai chửi bới, không ai bênh vực, chỉ lặng lẽ nhìn bà tự thu dọn mấy món đồ cũ, lủi thủi bên nồi cơm nguội, chờ mãi cũng không còn ai trở về. Cái kết đắng nhất dành cho bà không phải là lệnh điều tra, càng không phải mất nhà mất đất, mà là lần đầu tiên trong đời, bà không còn ai để sai khiến, không còn ai để trút giận, không còn ai gọi mình là má.

Mùa mưa về, mái ngói nhà bà Nết rơi tí tách xuống má bà, lạnh buốt. Nhưng bà không chùi, cũng không tránh, cứ để mặc cho nước chảy qua mặt, qua cằm, lặng lẽ như lời nhắc về cái giá phải trả cho những năm tháng tự cho mình đứng trên tất cả, đánh đổi tình thân và danh dự để rồi cuối cùng chỉ còn lại một mình trong căn nhà không còn ai gõ cửa.

Thục bước qua cổng làng, tay siết nhẹ quai túi vải, trời không mưa mà lòng lặng như hồ. Một cái tát năm xưa – tưởng chừng như chỉ để “dạy giỗ” con dâu – lại trở thành bản án không lời kéo sập cả một đời người. Cái tát ấy đau không phải trên má, mà đau nhất là lúc nhận ra, khi không còn ai bên cạnh, nỗi cô đơn mới là thứ trừng phạt đáng sợ nhất, nghiệt ngã nhất, ê chề nhất.