Bị t-ai n-ạn nặ-ng phải nằm viện khi đang nhặt đ-ồng n-át, con trai cả xuất hiện ở bệnh viện và b-uông l-ời khiến mẹ già “số-c nặ-ng như trời giáng” . Một sự thật đa-u lò-ng được hé lộ khiến tất cả s-ững s-ờ…

Bị t-ai n-ạn nặ-ng phải nằm viện khi đang nhặt đ-ồng n-át, con trai cả xuất hiện ở bệnh viện và b-uông l-ời khiến mẹ già “số-c nặ-ng như trời giáng” . Một sự thật đa-u lò-ng được hé lộ khiến tất cả s-ững s-ờ…

Gió heo may thổi qua khung cửa sổ cũ kỹ, mang theo mùi ngai ngái của đất ẩm và tiếng lá cây xào xạc. Tôi, năm nay 68 tuổi, ngồi tựa lưng vào chiếc ghế tre quen thuộc, nhìn ra khoảng sân nhỏ nơi những bụi hoa mười giờ đang vươn mình đón nắng. Cuộc sống ở quê cùng ông nhà, người đàn ông 73 tuổi đã gắn bó với tôi gần nửa thế kỷ, trôi qua thật bình yên, nhẹ nhàng. Hai con trai của chúng tôi đều đã trưởng thành, lập gia đình và ra ở riêng từ sớm – một đứa định cư ở thành phố lớn, một đứa lập nghiệp tận miền Nam xa xôi. Tết đến, nhà mới rộn ràng tiếng trẻ con, tiếng cười nói giòn tan, nhưng ngày thường, chỉ có hai ông bà già nương tựa vào nhau, bầu bạn với trăng sao và những câu chuyện về ngày xưa.

Các con trai tôi, dù ở xa, nhưng tháng nào cũng gửi tiền về chu cấp đầy đủ. Đứa lớn thì 5 triệu, đứa nhỏ 2-3 triệu, không tháng nào thiếu. Chúng luôn dặn dò tôi và ông nhà phải ăn uống đầy đủ, đừng lo nghĩ gì. Dù lương hưu của ông nhà cũng đủ cho hai người già sống thoải mái, không phải lo cơm áo gạo tiền, nhưng vì các con muốn báo hiếu, muốn thể hiện lòng hiếu thảo, hai ông bà vẫn nhận tiền rồi cất đó, đợi sau này cho lại con cháu, làm của hồi môn cho chúng khi chúng lớn lên. Tôi cảm thấy tự hào về các con, về sự thành đạt và lòng hiếu thảo của chúng.

Từ nhỏ, tôi đã quen với việc đồng áng, lớn lên vất vả nuôi con nên giờ già rồi cũng không thích ngồi không. Cái thói quen tay quen chân, quen với công việc đồng áng, quen với sự bận rộn đã ăn sâu vào máu thịt tôi. Tuổi cao, sức yếu, không ra đồng được nữa, tôi chuyển sang đi nhặt ve chai, thu mua giấy vụn, sắt vụn từ những người hàng xóm. Mỗi buổi sáng, tôi lại chống gậy đi bộ quanh làng, tay xách chiếc túi vải to, mắt dõi theo những mảnh giấy, chai lọ vương vãi.

Có người nhìn thấy tôi, họ nói bà Hai nghèo mà chăm, không chịu ngồi yên. Lại có người ái ngại, bảo: “Con cháu đầy đủ thế mà bà còn phải bươn chải thế kia à?”. Nghe vậy, tôi chỉ cười hiền, giải thích rằng không phải vì thiếu tiền, mà vì quen tay, quen chân. Ở nhà không làm gì, tôi thấy người mình như gỗ mục, chân tay bứt rứt không yên. Tôi thích được đi đây đi đó, được trò chuyện với bà con lối xóm, được nhìn ngắm cảnh vật xung quanh. Việc nhặt ve chai không chỉ là một thói quen, mà còn là một cách để tôi khuây khoả, để tôi cảm thấy mình vẫn có ích, vẫn còn giá trị trong cuộc đời này.

Cuộc sống bình dị cứ thế trôi đi, cho đến một buổi sáng định mệnh. Khi tôi đang cúi xuống xếp đống giấy bìa lượm được trước cửa một quán tạp hóa nhỏ, một chiếc xe máy từ trong ngõ lao ra. Chiếc xe lướt qua tôi với tốc độ chóng mặt. Tôi chỉ kịp nghe một tiếng hét thất thanh từ cô bán hàng, rồi thấy toàn thân đau buốt, một cơn đau tê tái truyền khắp cơ thể. Mắt tôi tối sầm lại, tôi ngã xuống, mọi thứ xung quanh như quay cuồng.

Khi tôi tỉnh lại, tôi đã nằm trên xe cứu thương, tiếng còi hú vang vọng bên tai. Tôi được đưa đến bệnh viện, những ánh đèn trắng xóa trên trần nhà lướt qua mắt tôi. Kết quả chụp chiếu khiến lòng tôi chùng xuống: tôi bị gãy xương ống chân phải và nứt xương sườn bên phải. Một nỗi lo lắng xâm chiếm tâm trí tôi. Tôi sẽ phải nằm viện bao lâu? Ai sẽ chăm sóc ông nhà? Và các con tôi sẽ nghĩ gì?

Chập tối hôm đó, con trai cả của tôi, thằng Tùng, hộc tốc từ Hà Nội về. Nó đi cùng vợ nó, con dâu tôi. Vừa bước vào phòng bệnh, mặt nó đã sầm sì, ánh mắt đầy vẻ tức giận và thất vọng. Vợ nó đứng sau, cúi gằm mặt, không dám nói câu nào. Tim tôi đập thình thịch, tôi cảm nhận được sự giận dữ đang bùng lên trong lòng con trai.

Thằng Tùng nhìn ngó tôi một lượt, từ vết bó bột trên chân cho đến khuôn mặt xanh xao của tôi. Rồi nó không giữ được bình tĩnh nữa, to tiếng quát: “Mẹ thiếu gì? Tiền có, nhà cửa có, con cháu không để mẹ thiếu thứ gì. Sao mẹ phải làm cái việc nhặt rác giữa đường như ăn xin thế hả? Đấy mẹ xem, được bao nhiêu tiền mà giờ gãy xương nằm viện thế này? Có đáng không? Có bõ không?” Giọng nó vang lên khô khốc, mỗi lời nói như một mũi dao đâm thẳng vào tim tôi.

Nghe vậy, tôi tím mặt mày. Cổ họng tôi nghẹn lại, một cảm giác tủi hờn trào dâng. Tôi muốn giải thích, muốn nói cho con hiểu rằng tôi làm vậy không phải vì thiếu tiền, mà vì thói quen, vì muốn khuây khoả. Nhưng thằng Tùng không cho tôi cơ hội. Nó nói một hồi, càng nói càng tức, giọng nói ngày càng cao hơn. Vợ nó phải kéo chồng lại, ánh mắt cô ấy đầy sự ái ngại và lo lắng.
Tôi thều thào, cố gắng phát ra từng lời: “Mẹ đi cho khuây khoả, chứ có xin ai cái gì đâu con.” Nhưng con trai không nghe, nó tiếp tục trách móc: “Khuây khoả? Rồi giờ nằm đây, có khuây nổi không? Mẹ muốn con nghỉ việc để đi chăm mẹ à? Hay mẹ thích đau đớn, thích được nằm một chỗ trong viện hơn là nằm khuây khoỏa ở nhà? Chuyện này mà bố mẹ vợ con biết, chắc họ nghĩ nhà mình bất hiếu quá không lo nổi cho mẹ.”

Nghe những lời đó từ con trai, trái tim tôi như vỡ vụn. Tôi cảm thấy bị tổn thương sâu sắc. Tôi đã nghĩ rằng các con sẽ hiểu cho tôi, sẽ thương xót tôi khi tôi bị tai nạn. Nhưng thay vào đó, chúng lại chỉ thấy sự phiền phức, sự rắc rối. Con trai thứ của tôi, thằng Nam, cũng gọi điện về trách móc tôi tự làm khổ bản thân, khiến tôi rất buồn. Tôi cảm thấy các con chẳng ai hiểu cho mình cả, chẳng ai hiểu được nỗi lòng của một người mẹ già không muốn ngồi yên, không muốn trở thành gánh nặng.

Nước mắt tôi lăn dài trên gò má nhăn nheo. Tôi không dám khóc thành tiếng, sợ con trai lại càng giận dữ. Tôi quay mặt vào tường, cố kìm nén tiếng nấc. Tôi cảm thấy mình thật cô độc, thật lạc lõng giữa chính những người thân yêu của mình.

Tối đó, ông nhà ngồi bên cạnh tôi, khẽ khàng nắm lấy tay tôi. Bàn tay ông ấm áp, xoa dịu phần nào nỗi đau trong lòng tôi. Ông bảo: “Mình ạ, lần sau đừng đi nữa. Con nó nói cũng có cái đúng. Nó lo cho sức khỏe của mình thôi. Tuổi già rồi, bao giờ cho xương lành lại được.” Ông nhìn tôi bằng ánh mắt đầy lo lắng, nhưng cũng đầy sự thấu hiểu. Tôi biết ông thương tôi, và ông cũng muốn tôi được an toàn.

Tôi nằm viện được một tuần thì con trai cả, thằng Tùng, phải về lại thành phố đi làm. Nó thuê một cô hộ lý riêng cho tôi, dặn dò cô ấy chăm sóc tôi thật chu đáo. Trước khi đi, nó còn dặn tôi: “Mẹ cứ yên tâm dưỡng bệnh. Lúc nào được ra viện, con sẽ đón mẹ lên nhà con tĩnh dưỡng cho tới khi tháo bột. Mẹ cứ ở trên đó, con chăm sóc cho tiện.”

Nghe lời con trai nói, lòng tôi nặng trĩu. Tôi không muốn như vậy chút nào. Tôi thích ở quê, ở cạnh ông nhà, được hít thở không khí trong lành, được đi bộ quanh làng. Tôi không muốn sống ở thành phố ồn ào, chật chội, nơi tôi cảm thấy xa lạ và lạc lõng. Tôi thích được tự do làm những việc mình muốn, dù chỉ là những việc nhỏ nhặt như nhặt ve chai. Nhưng giờ con trai đang giận dữ, nếu tôi trái lời là sẽ bị nó nói ngay, sẽ làm nó buồn.

Tôi không biết phải thuyết phục con như thế nào nữa. Tôi sợ làm con phật ý, sợ làm con nghĩ mình không hiểu lòng hiếu thảo của chúng. Tôi cảm thấy mình đang bị mắc kẹt giữa mong muốn của bản thân và sự lo lắng của các con. Lòng hiếu thảo của chúng, tưởng chừng là niềm an ủi, giờ đây lại vô tình trở thành gánh nặng, một sợi dây vô hình trói buộc tôi. Tôi chỉ mong sao các con hiểu được rằng, hạnh phúc của người già không phải chỉ là được chu cấp đầy đủ, mà còn là được sống theo cách mình muốn, được làm những điều mình yêu thích.

Trong những ngày nằm viện, tôi được một người bạn cũ, bà Hà, đến thăm. Bà Hà là người từng sống ở thành phố, và bà hiểu được những áp lực, những nỗi lo của người già khi phải sống xa quê. Bà nhìn tôi với ánh mắt đầy sự thông cảm.

“Bà Hai à, tôi hiểu cảm giác của bà. Tôi cũng từng như bà, cũng từng bị các con ép lên thành phố sống. Lúc đầu tôi cũng khó chịu lắm, nhưng rồi tôi nhận ra, các con nó thương mình, nó lo cho mình. Mình già rồi, cần có người chăm sóc, cần có điều kiện y tế tốt hơn. Ở thành phố tuy ồn ào thật, nhưng cũng có cái hay của nó. Bà cứ thử lên ở một thời gian xem sao.”

Bà Hà kể cho tôi nghe về cuộc sống của bà ở thành phố. Bà nói rằng ở đó có nhiều công viên, có nhiều câu lạc bộ dành cho người già. Bà còn đi học thêm ngoại ngữ, học vẽ tranh. Bà nói rằng, tuy không được tự do như ở quê, nhưng bà cũng tìm thấy niềm vui trong những điều mới mẻ. Lời khuyên của bà Hà khiến tôi suy nghĩ. Có lẽ, tôi nên thử thay đổi suy nghĩ, thử chấp nhận sự sắp đặt của các con.

Một buổi tối, khi tôi đang ngủ, tôi nghe thấy tiếng con trai nói chuyện điện thoại với chồng nó, con dâu tôi. Thằng Tùng nói nhỏ, giọng nó nghẹn ngào. “Em ơi, anh xin lỗi mẹ. Anh đã nói nặng lời với mẹ quá. Anh chỉ lo cho mẹ thôi. Anh sợ mẹ lại gặp nguy hiểm. Anh sợ mẹ lại ốm đau.”

Con dâu tôi an ủi thằng Tùng. “Anh đừng lo lắng quá. Mẹ hiểu mà. Mẹ biết anh thương mẹ.”
Tôi nằm yên, lắng nghe từng lời. Nước mắt tôi lăn dài. Tôi nhận ra rằng, thằng Tùng không phải không hiểu tôi, không phải không thương tôi. Nó chỉ đang quá lo lắng, quá sợ hãi mất đi tôi. Nỗi lo lắng đó đã biến thành sự giận dữ, thành những lời nói nặng nề. Tôi cảm thấy thương con, thương nỗi lo lắng mà nó đang phải mang trong lòng. Tôi nhận ra rằng, tôi cũng có lỗi, vì đã không chia sẻ với con những suy nghĩ của mình, đã không cho con hiểu được lý do vì sao tôi lại thích nhặt ve chai.

Sáng hôm sau, khi thằng Tùng đến thăm, tôi đã nói chuyện với nó một cách nhẹ nhàng. “Con à, mẹ biết con thương mẹ. Mẹ xin lỗi vì đã làm con lo lắng. Mẹ sẽ cố gắng nghe lời con, sẽ lên thành phố tĩnh dưỡng.” Thằng Tùng nhìn tôi, ánh mắt nó đỏ hoe. Nó ôm lấy tôi, siết chặt. “Mẹ ơi, con xin lỗi mẹ. Con xin lỗi vì đã nói nặng lời với mẹ.” Hai mẹ con tôi đã cùng nhau bật khóc.

Khi vết thương ở chân tôi đã lành, tôi được tháo bột. Thằng Tùng đã đón tôi lên thành phố. Tôi sống trong căn nhà khang trang của con trai, được chăm sóc chu đáo. Cuộc sống ở thành phố khác hẳn với ở quê. Ban đầu, tôi cảm thấy hơi khó chịu với sự ồn ào, náo nhiệt. Nhưng dần dần, tôi cũng quen.

Tôi đi bộ trong công viên mỗi sáng, hít thở không khí trong lành. Tôi tham gia vào câu lạc bộ người cao tuổi, học cách đan len, học hát. Tôi còn được con dâu tôi dạy cách sử dụng điện thoại thông minh, cách gọi video cho ông nhà và các cháu. Tôi còn kết bạn với những người già khác ở khu phố. Họ cũng có những câu chuyện riêng của họ, và chúng tôi chia sẻ cho nhau những nỗi niềm, những niềm vui.

Một ngày nọ, khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi nhìn thấy một nhóm người già đang nhặt ve chai. Tôi mỉm cười. Tôi nhận ra rằng, dù ở đâu, dù làm gì, tôi vẫn có thể tìm thấy niềm vui, tìm thấy sự khuây khoả cho riêng mình. Tôi vẫn có thể giúp đỡ những người xung quanh, dù chỉ là những việc nhỏ nhặt.

Tôi bắt đầu đi nhặt ve chai ở công viên, không phải vì tiền, mà vì thói quen, vì muốn vận động, vì muốn trò chuyện với những người bạn mới. Thằng Tùng và con dâu tôi thấy vậy, ban đầu chúng có vẻ hơi ngạc nhiên, nhưng rồi chúng cũng hiểu. Chúng còn mua cho tôi một chiếc xe đẩy nhỏ để tôi dễ dàng hơn trong việc nhặt ve chai.

Nỗi Lòng Người Mẹ Già: Khi Lòng Hiếu Thảo Không Đồng Điệu Với Mong Muốn Của Cha Mẹ đã dần được hóa giải. Tôi nhận ra rằng, lòng hiếu thảo của các con không phải là gánh nặng, mà là tình yêu thương. Và tôi, một người mẹ, cũng cần học cách chấp nhận tình yêu thương đó, học cách dung hòa mong muốn của bản thân với sự lo lắng của các con.

Thằng Tùng và con dâu tôi cũng thay đổi. Chúng không còn quá khắt khe với tôi nữa. Chúng hiểu rằng, tôi cần sự tự do, cần được làm những điều mình yêu thích. Chúng tôn trọng mong muốn của tôi, và luôn tạo điều kiện để tôi được sống một cuộc sống ý nghĩa.

Một buổi sáng, khi đang đi nhặt ve chai, tôi gặp một cụ ông đang ngồi buồn bã ở ghế đá. Ông kể rằng ông mới chuyển đến thành phố sống với con cháu, nhưng ông cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Ông nhớ quê, nhớ bạn bè.

Tôi lắng nghe ông, và rồi tôi nảy ra một ý tưởng. Tôi đã nói chuyện với thằng Tùng và con dâu tôi. Tôi muốn mở một quán trà đá nhỏ ở công viên, nơi những người già có thể đến ngồi trò chuyện, đọc báo, chơi cờ. Mây, một kiến trúc sư thành đạt mà tôi quen, đã giúp tôi thiết kế quán.

Thằng Tùng và con dâu tôi rất ủng hộ ý tưởng này. Chúng đã giúp tôi chuẩn bị mọi thứ, từ bàn ghế, ấm chén, đến các loại trà. Chúng tôi đặt tên quán là “Quán Trà Đá Bà Hai”.

Quán trà đá của tôi nhanh chóng trở thành một địa điểm yêu thích của những người già trong khu phố. Họ đến đây mỗi ngày để trò chuyện, để chia sẻ những câu chuyện, những nỗi niềm. Tôi không chỉ bán trà đá, mà tôi còn là người lắng nghe, là người bạn của họ. Tôi cảm thấy mình thật có ích, thật hạnh phúc.

Ông nhà tôi cũng thường xuyên lên thành phố thăm tôi. Ông cũng rất thích quán trà đá của tôi. Hai ông bà già lại ngồi bên nhau, ngắm nhìn những người bạn già đang trò chuyện, chơi cờ, và cảm thấy lòng mình tràn ngập sự bình yên.

Lan, con trai thứ, và các cháu cũng thường xuyên ghé thăm tôi ở quán trà đá. Chúng tôi có những bữa cơm ấm cúng bên nhau, tiếng cười nói rộn ràng. Tôi cảm thấy mình thật may mắn khi có một gia đình yêu thương, thấu hiểu.

Cuộc đời tôi, từ một người mẹ già lo lắng về sự khác biệt trong quan điểm về lòng hiếu thảo, giờ đây đã trở nên viên mãn. Tôi không chỉ được các con chu cấp đầy đủ, mà tôi còn được sống theo cách mình muốn, được làm những điều mình yêu thích. Tôi đã tìm thấy niềm vui, sự bình yên trong những điều giản dị nhất.

Tôi nhìn những đứa con, những đứa cháu đang quây quần bên mình, lòng tôi tràn ngập sự biết ơn. Tôi biết rằng, hạnh phúc không phải là sự hoàn hảo, mà là sự chấp nhận những khuyết điểm của nhau, là sự thấu hiểu và tha thứ. Hạnh phúc là khi chúng ta biết yêu thương và trân trọng những người thân yêu của mình, biết lắng nghe và thấu hiểu những nỗi lòng sâu kín của họ.

Câu chuyện của tôi là minh chứng cho việc, dù có những khác biệt, dù có những hiểu lầm, nhưng tình yêu thương và sự thấu hiểu có thể hàn gắn tất cả. Nó cũng là một lời nhắc nhở cho các bậc làm con, rằng lòng hiếu thảo không chỉ là chu cấp vật chất, mà còn là sự thấu hiểu, sự tôn trọng mong muốn và cuộc sống của cha mẹ.

Bây giờ, mỗi sáng thức dậy, tôi lại thấy lòng mình nhẹ nhõm, thanh thản. Tôi biết rằng, tôi đã tìm thấy hạnh phúc đích thực của một người mẹ già, đó là được sống an vui, được yêu thương và được làm điều mình yêu thích.