Chồng m/ấ/t vì t/a/i n/ạ/n được 2 năm, tôi tái hôn với bố chồng! Cuộc hôn nhân không được ai chúc phúc, ai ai cũng ch/ử/i r/ủ/a!
Chồng m/ấ/t vì t/a/i n/ạ/n được 2 năm, tôi tái hôn với bố chồng! Cuộc hôn nhân không được ai chúc phúc, ai ai cũng ch/ử/i r/ủ/a! Nhưng tôi không hối hận…
Trong một làng quê yên bình ở Nghệ An, nơi tiếng gà gáy lẫn vào tiếng gió thổi qua rặng tre, nơi người ta biết tên nhau qua ba đời và một lời đồn có thể lan nhanh hơn bệnh dịch — thì chuyện tôi, một cô con dâu hóa bụa, lại trở thành vợ của bố chồng mình, là điều chẳng khác gì quả bom nổ giữa chợ phiên.
Tôi tên Hoa, năm ấy vừa tròn 23 tuổi. Hai năm sau ngày chồng tôi, Nam, mất trong một tai nạn giao thông đầy oan nghiệt, tôi cưới ông Thức — bố chồng tôi.
Không váy cưới, không nhẫn cưới, không tiếng pháo nổ. Chỉ có tờ giấy đăng ký kết hôn và cái gật đầu lặng lẽ giữa hai con người đã quá quen với việc sống như những chiếc bóng trong căn nhà ba gian cũ kỹ.
Khi tin lan ra, làng tôi như hóa thành bầy ong bị quậy tổ. Người nguyền rủa tôi là đồ mất nết, người thì bảo ông Thức không còn biết liêm sỉ. Nhưng cũng có người thương cảm, gọi đó là kết cục của hai con người cô đơn quá lâu.
Tôi không trách họ. Trong mắt người đời, mối quan hệ giữa tôi và ông Thức là điều không thể chấp nhận. Nhưng họ không sống cùng tôi suốt hai năm im lặng ấy. Không chứng kiến ông ấy từng ngày dọn lại đôi dép ngoài hiên vì sợ chân tôi lạnh, từng đêm để lại bát cháo bên giường khi tôi sốt đến mê man.
Không ai nghe ông ấy lần đầu gọi tôi là “con”, giọng khản đặc, ấm áp hơn mọi lời an ủi trong tang lễ lạnh lẽo hôm đó.
Tôi từng cố rời đi, nhưng rồi lại quay về, không vì tình dục, càng không vì tài sản — mà là vì trái tim mình chưa bao giờ ngừng sống. Khi chúng tôi nộp đơn xin kết hôn, xã yêu cầu xác minh, huyện điều tra, dư luận gào thét. Nhưng theo luật, tôi và ông Thức không có quan hệ huyết thống, và thời gian để tang đã qua.
Tôi từng tưởng như thế là đủ. Cho đến ngày ông Trịnh Bá Thanh xuất hiện. Em vợ cũ của ông Thức. Người ấy đứng giữa hội trường ủy ban xã, giơ cao tập hồ sơ và gào lên trước mặt tôi và chồng tôi:
“Hắn ép con dâu sống như vợ chồng trước khi đăng ký kết hôn! Tôi sẽ kiện!”
Sóng gió ập đến như bão tháng mười. Người từng bênh tôi cũng bắt đầu ngờ vực. Cán bộ xã gửi giấy mời, yêu cầu giải trình. Tôi đã nghĩ đó là tận cùng của nỗi nhục. Nhưng không. Cái tận cùng ấy… còn đang chờ. Phiên hòa giải ở huyện diễn ra trong một ngày trời xám. Tôi mặc áo dài trắng, ông Thức mặc bộ vest cũ. Đối diện chúng tôi là ông Thanh với vẻ mặt căm hận.
“Tôi muốn hủy cuộc hôn nhân này, vì danh dự chị gái tôi, người đã chết mà không ngờ bị chồng phản bội!”
Tôi đã định đứng lên phản bác, thì đúng lúc ấy, một người bước vào.
Duy. Bạn thân nhất của Nam. Người đã mất liên lạc sau ngày tang lễ, nay xuất hiện với một phong thư đã ngả màu.
“Lá thư này, Nam viết cho tôi trước khi mất. Và nếu hôm nay anh ấy còn sống, tôi tin, anh ấy sẽ không phản đối.”
Anh trao lá thư cho tòa. Tôi không dám đọc, mắt nhòe đi, tim đập hỗn loạn. Cán bộ mở thư. Tiếng đọc vang lên giữa căn phòng im phăng phắc:
“Nếu tôi không còn sống, mong ai đó chăm sóc ba tôi. Còn Hoa, nếu em tìm được người thương em thật lòng — hãy sống tiếp. Em xứng đáng…”
Tiếng nấc nghẹn bật ra từ cổ họng tôi. Mọi định kiến, mọi gièm pha, mọi lời buộc tội — tan vỡ theo từng con chữ đó. Chủ tọa gật đầu.
“Không vi phạm luật, không trục lợi. Hôn nhân hợp pháp.”
Ông Thanh đứng lên, mặt trắng bệch, rồi bỏ ra ngoài, không nói thêm một lời. Chúng tôi tưởng mọi chuyện đã khép lại. Nhưng ba tháng sau, tôi mang thai. Tin này như dầu đổ vào đám lửa đã tắt.
“Con dâu cũ mang bầu với bố chồng! Loạn thật rồi!”
Tôi từng hoảng loạn. Nhưng ông Thức chỉ nắm lấy tay tôi và bảo:
“Nếu con chúng ta ra đời trong tình yêu, nó sẽ là câu trả lời cho mọi phán xét.”
Đứa trẻ ấy — là Minh Hồng. Con gái chúng tôi, đặt theo tên mẹ chồng cũ, như một cách nối dài của tình thương.
Và rồi, kỳ tích xảy ra. Một ngày đầu xuân, khi làng tôi tổ chức hội thảo “Gia đình sống đẹp”, tên tôi và ông Thức được xướng lên như đại diện. Cả hội trường im lặng khi ông nói:
“Tôi không xin ai tha thứ. Tôi chỉ mong người ta hiểu, không phải ai cưới con dâu cũ cũng là thú tính. Có khi chỉ là hai trái tim không còn chỗ nào để nương.”
Tôi đứng bên cạnh ông, tay ôm con gái, giọng vững vàng:
“Tôi từng sống như cái bóng. Nhưng giờ tôi hiểu — hạnh phúc không đến từ sự hợp lý, mà từ lòng can đảm dám sống thật.”
Cái kết tưởng chừng yên bình ấy lại bị đảo ngược một lần nữa. Một người giấu tên gửi đơn tố cáo ra tỉnh, buộc tội tôi từng có quan hệ với ông Thức trước khi Nam chết. Lần này, không chỉ là dư luận. Mà là án hình sự. Chúng tôi bị triệu tập.
Nhưng đúng lúc mọi thứ tưởng sụp đổ, một bằng chứng bất ngờ xuất hiện: đoạn ghi âm từ Duy. Trong đó là cuộc nói chuyện giữa Nam và Duy, một tuần trước khi Nam mất.
“Ba tao khó tính lắm, nhưng tao biết ông thương Hoa. Tao nghĩ nếu một ngày tao không còn… họ có thể nương nhau sống tiếp, cũng đỡ cô đơn…”
Mọi thứ dừng lại. Không chỉ vì lời Nam, mà bởi cả làng đã mỏi mệt với việc đẩy hai con người tử tế vào chỗ tội lỗi.
Ông Thanh, lần này, chính thức rút đơn. Cả làng lặng. Không phải vì ai tha thứ, mà vì họ không còn lý do gì để ghét. Một buổi chiều, khi tôi đang phơi quần áo, có người gọi:
“Bà Thức ơi!”
Tôi quay lại. Lần đầu tiên, không ai gọi tôi là “cô Hoa”, không phải “con dâu cũ”, không phải “kẻ phá vỡ luân thường”. Mà là… vợ ông Thức.
Và trong cái tên ấy, tôi thấy mình được sống thật. Không còn là cái bóng sau lưng ai. Không phải kẻ phạm tội. Mà là một người mẹ, một người vợ, một người phụ nữ — đã đi qua giông bão và giữ lại được mái nhà mình bằng cả trái tim.
Và thế là đủ. Không cần chúc phúc, không cần lễ cưới long trọng. Chỉ cần mỗi sớm mai thức dậy, nghe tiếng ai đó gọi mình bằng tên, và biết rằng hôm nay — mình vẫn được yêu.